Tập hợp tên các môn học bằng tiếng Anh ✓ Tên các môn học tiếng Anh đầy đủ, chính xác nhất ✓ Tên tiếng Anh các môn học ✓ Từ vựng các môn học trong tiếng Anh ✓ Tên các môn học đại học bằng tiếng Anh ✓ Tải xuống miễn phí các tài liệu môn học link Google Drive
Tên các môn học bằng tiếng Anh
Môn học | Tiếng anh là gì | Thuộc ngành |
Thương mại điện tử | E-commerce | Marketing, quản trị kinh doanh |
Kinh tế lượng | Econometrics | Kinh tế |
Kỹ thuật điện | Electrical Engineering | Điện, điện tử |
Kiểm toán | Kiểm toán | Kế toán, kiểm toán |
Kinh tế vi mô | Microeconomics | Kinh tế, kế toán, quản trị kinh doanh |
Thanh toán quốc tế | International Payment | Kinh doanh quốc tế |
Lý thuyết tài chính tiền tệ | Fundamentals of money and finance | Tài chính ngân hàng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh’ s ideology | |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Principles of Marxist and Lennist | |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Revolution Lines of Vietnam Communist Party | |
Tin học đại cương | Computer skill | |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism | |
Pháp luật đại cương | Introduction to Law | |
Đại số tuyến tính | Linear Algebra | |
Xác suất thống kê | Probability and Statistic | |
Giải tích 1 |
Analytics 1 | |
Giải tích 2 |
Analytics 2 | |
Logic học | Logic | |
Tín hiệu và hệ thống |
Signals and systems | Viễn thông |
Hóa học đại cương |
University Chemistry | |
Marketing căn bản |
Principles of Marketing | |
Tâm lý học đại cương |
General Psychology | Tâm lý học |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Scientific research | |
Sức bền vật liệu |
Mechanics of Materials | Cơ khí, xây dựng, hàng hải, hàng không, thủy lợi |
Cơ sở văn hóa Việt Nam | Vietnamese Culture | Du lịch |
Toán rời rạc |
Discrete mathematics | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Data Structure and Algorithms | Công nghệ thông tin |
Nguyên lý kế toán |
Accounting Theory | Kế toán |
Quản lý nhà nước |
State Management | Quản lý nhà nước |
Khoa học điều tra hình sự |
Criminal Investigation Science | Luật, Cảnh sát, tư pháp |
Điện công trình |
Construction electricity | Điện, điện tử, xây dựng |
Kế toán tài chính |
Financial accountant | Kế toán |
Kế toán quản trị |
Management accounting | Kế toán |
Tài chính doanh nghiệp |
Corporate Finance | Kế toán |
Kiểm toán căn bản |
Basic audit | Kế toán |
Kế toán chi phí |
Cost Accounting | Kế toán |
Lý thuyết đồ thị |
Graph theory | |
Kinh tế học đại cương | General economics | |
Vật lý đại cương | University Physics | |
Luật quốc tế |
International law | Luật |
An ninh mạng | Cybersecurity | Công nghệ thông tin |
Sở hữu trí tuệ |
Intellectual property | Pháp lý, Luật |
Chứng khoán |
Securities | Chứng khoán |
Kế toán quốc tế |
International accountant | Kế toán |
Đại số tuyến tính |
Linear algebra | |
Cơ sở dữ liệu |
Database | Công nghệ thông tin |
Lý luận nhà nước và pháp luật |
General theory of the state and law | Pháp lý, Luật |
Quản trị nguồn nhân lực |
Human Resource Management | Nhân sự, quản trị nhân lực |
Quản lý dự án |
Project management | Hoạch định dự án |
Kiến trúc máy tính |
Computer architecture | Công nghệ thông tin |
Nhân học đại cương |
General Anthropology | |
Công nghệ chế tạo máy |
Manufacturing Engineering | Cơ khí |
Quy hoạch sử dụng đất |
Land use planning | Bất động sản |
Quản trị tài chính |
Financial management | |
Lập trình hướng đối tượng c++ |
Object-oriented programming c++ | Công nghệ thông tin |
Kinh tế chính trị Mác Lênin |
Political economics of marxism and leninism | |
Toán cao cấp 1 |
Calculus 1 | |
Dung sai lắp ghép |
Fitting tolerance | Cơ khí |
Chi tiết máy | Machine Elements | Cơ khí |
Thị trường bất động sản | Real Estate Market | |
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam | History of the Vietnamese state and law | |
Lịch sử văn minh thế giới | History of World Civilization | |
Ngôn ngữ học | Introduction to Linguistics | Truyền thông |
Kinh doanh quốc tế | International Business | Kinh doanh quốc tế |
Cơ sở dữ liệu SQL | SQL Database | Công nghệ thông tin |
Quản trị sản xuất | Production and Operations Management | Quản trị kinh doanh |
Quản trị chất lượng | Quality Management | |
Hệ điều hành | Operating system | Công nghệ thông tin |
C# | C# | Công nghệ thông tin |
Đệ quy | Recursive | Công nghệ thông tin |
Tín hiệu và hệ thống | Signals and Systems | Công nghệ thông tin |
Điện công nghiệp | Industrial power | Điện, điện tử |
Mạng máy tính | Computer Networks | Công nghệ thông tin |
Kỹ thuật thi công | Construction Engineering | Xây dựng |
Nội thất | Interior Architecture | Thiết kế nội thất |
Mỹ học đại cương |
Overview of America | Mỹ thuật, Kiến trúc |
Quản trị chiến lược |
Strategic Management | Quản trị kinh doanh |
Bê tông cốt thép |
Reinforcement Concrete | Xây dựng, Cơ khí |
Chuỗi cung ứng |
Supply Chain | Quản trị kinh doanh |
Hình họa vẽ kỹ thuật |
Graphical drawing | Cơ khí |
Truyền nhiệt |
Heat Transfer | Cơ khí, Năng lượng |
Kỹ thuật số | Digital | Điện, điện tử |
Nhập môn lập trình |
Introduction to Programming | Công nghệ thông tin |
Mạng máy tính |
Computer Network | Công nghệ thông tin |
Cơ học lý thuyết | Classical Mechanic | Cơ khí |
Dịch tễ học | Epidemiology | Y tế, bác sĩ |
Hệ thống thông tin kế toán | Accounting information system | Kế toán |
Anten và truyền sóng | Antenna and Radiowave Propagation | Viễn thông |
Kỹ thuật nhiệt | Heat Engineering | Cơ khí |
Cơ học kết cấu 2 |
Mechanics of Engineering Structures 2 | Cơ khí, xây dựng |
Quản trị chuỗi cung ứng |
Supply chain management - SCM | quản trị kinh doanh |
Vi xử lý và cấu trúc máy tính | Microprocessor and computer architecture | Công nghệ thông tin |
Vật lý (hệ phổ thông) | Physics | |
Công nghệ phần mềm | Software Engineering | Công nghệ thông tin |
Xừ lý ảnh | Image Processing | Truyền thông |
Hóa Lý | Physical Chemistry | Công nghệ thực phẩm, Hóa dược |
Hóa học phức chất | Complex substances Chemistry | Công nghệ thực phẩm, Hóa dược |
Toán kinh tế | Mathematical Economics | Quản trị kinh doanh, Kinh Doanh Thương Mại |
Kiểm toán tài chính | Financial audit | Kế toán, Kiểm toán |
Cấp thoát nước | Water Supply System | Môi trường |
Triết học Marx-Lenin | Philosophy of Marxism and Leninism | |
Đo lường điện | Electrical Measurement | Điện |
Robot công nghiệp | Industrial robot | |
Điện hoá học | Electrochemistry | Hoá học, Hoá sinh |
Kinh tế vĩ mô | Macroeconomics | Kế toán, Quản trị kinh doanh |
Ngôn ngữ hình thức | Automata and Formal Language | |
Máy điện | Electrical Machinery | |
Kinh tế công cộng | Public Economics | |
Xử lý tín hiệu số | Digital Signal Processing | Viễn thông |
Đại số đại cương | Introduction to Modern Algebra | |
Kế toán ngân hàng thương mại | Commercial Bank Accounting | Kế toán |
Lập trình Java | Java programming | Công nghệ thông tin |
Truyền động điện | Electric Drive Systems | Điện |
Lý thuyết trường điện từ | Electromagnetic field theory | Điện |
Vật lý đại cương 2 | University Physics 2 | |
Tài chính doanh nghiệp 1 | Corporate Finance 1 | Kế toán |
Điện tử tương tự | analog electronics/Analogue electronics | Viễn thông, điện tử |
Cơ học lượng tử | Quantum mechanics | Vật lý học |
Tài chính doanh nghiệp | Corporate Finance | Kế toán, Quản trị kinh doanh |
Lý thuyết mạch | Electrical Circuit Theory | Điện, Điện tử |
Vật liệu xây dựng | Building materials | Xây dựng |
Tài chính quốc tế | International Finance | Tài chính, đầu tư |
Trắc địa | General Geodetic Survey | |
Ngắn mạch | Short circuit | Điện |
Lập trình hợp ngữ | Assembly Language Programming | Công nghệ thông tin |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Commercial Banking Operations | Ngân hàng |
Luật tố tụng hình sự | Criminal procedure | Pháp lý |
Luật dân sự 2 | Civil Law | Pháp lý |
Thống kê kinh tế | Economic Statistics | Kế toán, Quản trị kinh doanh |
Kinh tế lượng | Econometrics | Kế toán, Quản trị kinh doanh |
Cung cấp điện | Power Supply | Điện |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp | Producing and Operation Management | Quản trị kinh doanh |
Thị trường chứng khoán | Stock market | Quản trị kinh doanh, Marketing |
Hóa đại cương | General Chemistry | Môi trường, Hoá học, Hoá sinh |
Lập trình PLC S7 200 | PLC S7 200 Program | Công nghệ thông tin |
Kinh tế quốc tế | International Economics | Quản trị kinh doanh, Kinh Doanh Thương Mại, Kinh doanh quốc tế |
Lập trình C# | C# Program | Công nghệ thông tin |
Phân tích báo cáo tài chính | Financial statements analysis | Kế toán, Quản trị kinh doanh |
Kinh tế phát triển | Development Economics | Quản trị kinh doanh, Kinh Doanh Thương Mại |
Thuế | Tax | Quản trị kinh doanh, Kinh Doanh Thương Mại, Kế toán |
Kế toán hành chính sự nghiệp | Administrative accounting | Kế toán |
Quy hoạch tuyến tính |
Linear Programming | Quản trị kinh doanh, Tài chính, đầu tư |
Luật môi trường | Environmental law | Pháp lý |
Luật dân sự 1 | Civil Law | Pháp lý |
Luật doanh nghiệp | Enterprise Law | Pháp lý |
Vẽ kỹ thuật cơ khí | Mechanical Engineering Drawing | Cơ khí |
Luật hành chính | Administrative Law | Pháp lý |
Luật hình sự | Criminal law | Pháp lý |
Thẩm định dự án đầu tư | Appraisal of investment projects | Quản trị kinh doanh, Tài chính, đầu tư |
Nguyên lý thống kê | Statistical principles | Quản trị kinh doanh, Kinh Doanh Thương Mại, Kế toán |
Luật Tố tụng Dân sự | Civil Procedure Law | Pháp lý |
Luật ngân hàng | Banking Law | Pháp lý |
Kế toán tài chính 2 | Financial Accounting | Quản trị kinh doanh, Kinh Doanh Thương Mại, Kế toán |
Quản trị chất lượng | Quality Management | Quản trị kinh doanh |
Luật hiến pháp | Constitutional Law | Pháp lý |
Kinh tế môi trường | Environmental economics | |
Luật đất đai | Land Law | Pháp lý |
Cơ lý thuyết | Theoretical mechanics | cơ khí, xây dựng |
Trên đây là tên các môn học bằng tiếng Anh ViecLamVui - chuyên trang tìm việc nhanh miễn phí - gửi đến bạn. Hy vọng tài liệu trên hữu ích và có thể hỗ trợ tốt cho công việc của bạn.
#ViecLamVui