Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc cập nhật mới nhất từ Trung tâm Đăng Ký Visa Hàn Quốc ✔️ Tải miễn phí file Word ✔️ Thuận tiện điền thông tin trực tiếp trên mẫu đơn ✔️ Được tổng hợp bởi ViecLamVui - website đăng tin tuyển dụng uy tín, tìm nhanh việc làm 24h dễ dàng và hiệu quả
➽➽➽ Xem ngay những mẫu đơn được tìm kiếm nhiều nhất
Xem trước và tải mẫu đơn bằng file Word
Trong hồ sơ xin cấp visa Hàn Quốc với các mục đích, du lịch, công tác, thăm thân nhân, du học, xuất khẩu lao động... thì bắt buộc phải có mẫu đơn xin visa Hàn Quốc. Trên đây là mẫu đơn xin visa Hàn Quốc được ViecLamVui cập nhật mới nhất từ Trung tâm Đăng Ký Visa Hàn Quốc. Bạn có thể tải miễn phí mẫu đơn này từ kho 1001 mẫu văn bản ViecLamVui và điền thông tin trong đơn thuận tiện, dễ dàng.
Kho mẫu văn bản ViecLamVui ngoài mẫu đơn trên thì còn có rất nhiều mẫu đơn, mẫu giấy tờ, mẫu văn bản hành chính của nhiều lĩnh vực khác. Tất cả các mẫu đơn tại đây đều có nội dung mẫu soạn sẵn trên MS Word và được hỗ trợ tải nhanh dễ dàng, không mất phí. Vì vậy, kho 1001 mẫu văn bản Hàn Quốc rất được người dùng đánh giá cao về sự hữu ích và tiện dụng.
Bên cạnh đó, ViecLamVui còn là một trong những cổng thông tin việc làm phổ biến và uy tín tại Việt Nam hiện nay. Người tìm việc dễ dàng tìm được các công việc phù hợp theo ngành nghề, loại hình, địa điểm và hơn thế nữa. Với kho hồ sơ ứng viên chất lượng, thông tin rõ ràng, chính xác và là những ứng viên có nhu cầu tìm việc thật sự, ViecLamVui luôn là đối tác đáng tin cậy của các nhà tuyển dụng trong việc tuyển dụng nhân sự.
ViecLamVui luôn cập nhận tin đăng tuyển dụng mới nhất hàng ngày của hàng trăm ngành nghề khác nhau và đây là cơ hội việc làm thực tế dành cho mọi ứng viên. Nếu bạn là người yêu thích công việc liên quan đến lĩnh vực du lịch thì chắc chắn những vị trí hướng dẫn viên du lịch, sale tour du lịch, nhân viên điều hành tour... từ các công ty du lịch tuyển dụng sẽ là cơ hội không thể bỏ qua, hay bạn là người có chuyên môn về ngành khoa học môi trường và mong muốn tìm được công việc phù hợp chuyên môn, chắc chắn sẽ không khó để tìm thấy các thông tin tuyển kĩ sư môi trường hay các công việc liên quan đến môi trường đô thị... trên ViecLamVui. Ngoài ra, còn rất nhiều thông tin tuyển dụng của các ngành nghề luôn có nhu cầu tuyển nhân sự như: việc làm kế toán, tuyển nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng, tuyển sale bất động sản, ... cho đến nhu cầu tuyển lao động phổ thông, các cơ hội việc làm thêm, việc làm part time dành cho những người có nhu cầu tìm việc làm online tại nhà... thường xuyên được cập nhật mới trên ViecLamVui.
Cách điền thông tin trong đơn xin visa Hàn Quốc chuẩn và chính xác
Trong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần điền đầy đủ thông tin của các mục trong đơn bao gồm:
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
- Full name in English (as shown in your passport) (Tên của bạn trên hộ chiếu)
- Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu
- Given Names: Điền tên còn lại
- Mục tên tiếng Hàn nếu không có thì bỏ trống
- Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male hoặc Female
- Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, điền theo thứ tự năm/tháng/ngày
- Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
- Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
- National Identity No: Số CMND/căn cước công dân
- Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
- Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục "If ‘Yes’ please write the countries ( )"
Mục 2: Thông tin hộ chiếu (Passport information)
- Passport Type: Loại hộ chiếu, tích vào loại hộ chiếu tương ứng.
- Passport No: Số hộ chiếu của bạn
- Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu, ví dụ Viet Nam
- Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh
- Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu
- Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
- Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin.
Mục 3: Thông tin liên lạc (Contact Information)
- Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn
- Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn, bỏ qua nếu thông tin giống trên.
- Cell Phone No: Điện thoại cố định
- Telephone No: Điện thoại di động
- E-mail: Email liên lạc của bạn
- Emergency Contact Information: Người có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp khi không liên hệ được với bạn
- Full Name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đó, Country of residence: Quốc tịch của người đó, Telephone No: Số điện thoại người đó, Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ.
Mục 4: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
- Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng Married [ ]: Đã kết hôn, Divorced [ ]: Đã ly dị, Never married [ ]: Chưa từng kết hôn.
- Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn thì điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới: Family Name (in English): Họ của chồng/vợ, Given Names (in English): Phần tên còn lại, Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ, Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ, Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại, Contact No: Điện thoại liên hệ.
Mục 5: Tình trạng học vấn (Education)
- What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác
- Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần "If ‘Other’ please provide details".
- Name of School: Tên trường học
- Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 6: Công việc (Employment)
- What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn: Entrepreneur: Kinh doanh, Civil Servant: Cán bộ công chức, Unemployed: Thất nghiệp, Self-Employed: Nghề tự do, Student: Học sinh/sinh viên, Employed: Công nhân/nhân viên, Retired: Về hưu, Other: Khác, nếu chọn Khác thì bạn điền nghề nghiệp đó vào phần "If ‘Other’ please provide details".
- Employment Details: Chi tiết công việc
- Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
- Your Position/Course: Vị trí/khóa học
- Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học
- Telephone No: Điện thoại liên hệ
Mục 7: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
- Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm: Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh, Meeting, Conference: Họp/hội nghị, Medical Tourism: Du lịch y tế, Business Trip: Công tác, Study/Training: Học tập/đào tạo, Work: Lao động, Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần, Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè, Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư, Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức, Other: Khác, nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details.
- Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
- Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
- Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
- Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
- Have you travelled to Korea in the last 5 years ? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần ( ) times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit.
- Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years ? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh, Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi, Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
- Are you travelling to Korea with any family member ? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột : Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh; Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày; Nationality: Quốc tịch; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái)
Mục 8: Thông tin người bảo lãnh (Details of sponsor)
- Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không? Tích vào ô tương ứng là Yes hay No và điền thông tin nếu có người bảo lãnh như sau: Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người hoặc công ty, tổ chức bảo lãnh; Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn; Address: Địa chỉ liên hệ; Phone No: Điện thoại liên hệ.
Mục 9: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
- Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD
- Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?
- Name of Person/Company(Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
- Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
- Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn
Mục 10: Người giúp bạn viết đơn visa (Assistance with this form)
- Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa này hay không? Chọn No [ ] nếu không, Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng
- Full Name: Tên đầy đủ của người đó
- Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
- Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
- Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Mục 11: Phần ký cam kết (Declaration)
- Tại đây bạn điền thông tin ngày tháng năm và ký tên tương ứng.
#donxinvisahanquoc #1001mauvanbanvieclamvui #ViecLamVui