59 USD bằng bao nhiêu tiền VND hôm nay 23/05/2024

Kiểm tra tỷ giá 59 USD VND hôm nay chính xác nhất. Dữ liệu chuẩn từ Google Finance. Tham khảo thống kê chuyển đổi 59 USD sang VND trong 30 ngày qua, 3 tháng qua, 6 tháng qua và 52 tuần qua

Theo tỷ giá hôm nay là 1 USD = 25465 thì:

59 USD = 1.502.435 đ VND

=Chuyển đổi mệnh giá USD khác sang VND

Đổi USD Sang VND Online

So sánh số tiền chuyển đổi 59 USD sang VND trong 30 ngày qua

Ngày USD VND
22/05/24591502435
21/05/24591502258
20/05/24591501845
19/05/24591501491
18/05/24591501491
17/05/24591501491
16/05/24591501048,5
15/05/24591501697,5
14/05/24591501992,5
13/05/24591501756,5
12/05/24591501845
11/05/24591501845
10/05/24591501845
09/05/24591501402,5
08/05/24591500517,5
07/05/24591499190
06/05/24591497420
05/05/24591499485
04/05/24591499485
03/05/24591499485
02/05/24591498895
01/05/24591495355
30/04/24591495355
29/04/24591495355
28/04/24591495355
27/04/24591495355
26/04/24591495355
25/04/24591496240
24/04/24591499780
23/04/24591501255

So sánh số tiền chuyển đổi 59 USD sang VND qua các kỳ 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng

Chuyển đổi 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Max150243515024351502435
Min149535514531701429570
Trung bình1499610,8671482844,8931458167,116
Biến động0,046374533311,9754464292,892276004

So sánh số tiền chuyển đổi 59 USD sang VND 52 tuần qua

Tuần kết thúc vào ngày USD VND
21/04/23591385467,5
28/04/23591385320
05/05/23591388270
12/05/23591387975
19/05/23591391515
26/05/23591395350
02/06/23591394907,5
09/06/23591395792,5
16/06/23591398005
23/06/23591400365
30/06/23591401840
07/07/23591405380
14/07/23591416295
21/07/23591421015
28/07/23591419392,5
04/08/23591431635
11/08/23591437977,5
18/08/23591433995
25/08/23591438715
01/09/23591442845
08/09/23591447860
15/09/23591450220
22/09/23591447565
29/09/23591435175
06/10/23591431635
13/10/23591432225
20/10/23591433110
27/10/23591429570
03/11/23591432225
10/11/23591430750
17/11/23591431930
24/11/23591438420
01/12/23591445795
08/12/23591448450
15/12/23591451695
22/12/23591436650
29/12/23591441075
05/01/24591447270
12/01/24591453760
19/01/24591454645
26/01/24591454645
02/02/24591458745,5
09/02/24591461430
16/02/24591463937,5
23/02/24591472935
01/03/24591477212,5
08/03/24591501255
15/03/24591495355
22/03/24591499485
29/03/24591501845
05/04/24591501491
30/12/99590

Chuyển đổi USD sang VND thông dụng khác