58 USD bằng bao nhiêu tiền VND hôm nay 23/05/2024

Kiểm tra tỷ giá 58 USD VND hôm nay chính xác nhất. Dữ liệu chuẩn từ Google Finance. Tham khảo thống kê chuyển đổi 58 USD sang VND trong 30 ngày qua, 3 tháng qua, 6 tháng qua và 52 tuần qua

Theo tỷ giá hôm nay là 1 USD = 25465 thì:

58 USD = 1.476.970 đ VND

=Chuyển đổi mệnh giá USD khác sang VND

Đổi USD Sang VND Online

So sánh số tiền chuyển đổi 58 USD sang VND trong 30 ngày qua

Ngày USD VND
22/05/24581476970
21/05/24581476796
20/05/24581476390
19/05/24581476042
18/05/24581476042
17/05/24581476042
16/05/24581475607
15/05/24581476245
14/05/24581476535
13/05/24581476303
12/05/24581476390
11/05/24581476390
10/05/24581476390
09/05/24581475955
08/05/24581475085
07/05/24581473780
06/05/24581472040
05/05/24581474070
04/05/24581474070
03/05/24581474070
02/05/24581473490
01/05/24581470010
30/04/24581470010
29/04/24581470010
28/04/24581470010
27/04/24581470010
26/04/24581470010
25/04/24581470880
24/04/24581474360
23/04/24581475810

So sánh số tiền chuyển đổi 58 USD sang VND qua các kỳ 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng

Chuyển đổi 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Max147697014769701476970
Min147001014285401405340
Trung bình1474193,7331457711,9291433452,419
Biến động0,045588524271,9419642862,843254377

So sánh số tiền chuyển đổi 58 USD sang VND 52 tuần qua

Tuần kết thúc vào ngày USD VND
21/04/23581361985
28/04/23581361840
05/05/23581364740
12/05/23581364450
19/05/23581367930
26/05/23581371700
02/06/23581371265
09/06/23581372135
16/06/23581374310
23/06/23581376630
30/06/23581378080
07/07/23581381560
14/07/23581392290
21/07/23581396930
28/07/23581395335
04/08/23581407370
11/08/23581413605
18/08/23581409690
25/08/23581414330
01/09/23581418390
08/09/23581423320
15/09/23581425640
22/09/23581423030
29/09/23581410850
06/10/23581407370
13/10/23581407950
20/10/23581408820
27/10/23581405340
03/11/23581407950
10/11/23581406500
17/11/23581407660
24/11/23581414040
01/12/23581421290
08/12/23581423900
15/12/23581427090
22/12/23581412300
29/12/23581416650
05/01/24581422740
12/01/24581429120
19/01/24581429990
26/01/24581429990
02/02/24581434021
09/02/24581436660
16/02/24581439125
23/02/24581447970
01/03/24581452175
08/03/24581475810
15/03/24581470010
22/03/24581474070
29/03/24581476390
05/04/24581476042
30/12/99580

Chuyển đổi USD sang VND thông dụng khác