55 USD bằng bao nhiêu tiền VND hôm nay 23/05/2024

Kiểm tra tỷ giá 55 USD VND hôm nay chính xác nhất. Dữ liệu chuẩn từ Google Finance. Tham khảo thống kê chuyển đổi 55 USD sang VND trong 30 ngày qua, 3 tháng qua, 6 tháng qua và 52 tuần qua

Theo tỷ giá hôm nay là 1 USD = 25465 thì:

55 USD = 1.400.575 đ VND

=Chuyển đổi mệnh giá USD khác sang VND

Đổi USD Sang VND Online

So sánh số tiền chuyển đổi 55 USD sang VND trong 30 ngày qua

Ngày USD VND
22/05/24551400575
21/05/24551400410
20/05/24551400025
19/05/24551399695
18/05/24551399695
17/05/24551399695
16/05/24551399282,5
15/05/24551399887,5
14/05/24551400162,5
13/05/24551399942,5
12/05/24551400025
11/05/24551400025
10/05/24551400025
09/05/24551399612,5
08/05/24551398787,5
07/05/24551397550
06/05/24551395900
05/05/24551397825
04/05/24551397825
03/05/24551397825
02/05/24551397275
01/05/24551393975
30/04/24551393975
29/04/24551393975
28/04/24551393975
27/04/24551393975
26/04/24551393975
25/04/24551394800
24/04/24551398100
23/04/24551399475

So sánh số tiền chuyển đổi 55 USD sang VND qua các kỳ 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng

Chuyển đổi 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Max140057514005751400575
Min139397513546501332650
Trung bình1397942,3331382313,0361359308,328
Biến động0,043230497151,8415178572,696189495

So sánh số tiền chuyển đổi 55 USD sang VND 52 tuần qua

Tuần kết thúc vào ngày USD VND
21/04/23551291537,5
28/04/23551291400
05/05/23551294150
12/05/23551293875
19/05/23551297175
26/05/23551300750
02/06/23551300337,5
09/06/23551301162,5
16/06/23551303225
23/06/23551305425
30/06/23551306800
07/07/23551310100
14/07/23551320275
21/07/23551324675
28/07/23551323162,5
04/08/23551334575
11/08/23551340487,5
18/08/23551336775
25/08/23551341175
01/09/23551345025
08/09/23551349700
15/09/23551351900
22/09/23551349425
29/09/23551337875
06/10/23551334575
13/10/23551335125
20/10/23551335950
27/10/23551332650
03/11/23551335125
10/11/23551333750
17/11/23551334850
24/11/23551340900
01/12/23551347775
08/12/23551350250
15/12/23551353275
22/12/23551339250
29/12/23551343375
05/01/24551349150
12/01/24551355200
19/01/24551356025
26/01/24551356025
02/02/24551359847,5
09/02/24551362350
16/02/24551364687,5
23/02/24551373075
01/03/24551377062,5
08/03/24551399475
15/03/24551393975
22/03/24551397825
29/03/24551400025
05/04/24551399695
30/12/99550

Chuyển đổi USD sang VND thông dụng khác