629 USD bằng bao nhiêu tiền VND hôm nay 23/05/2024

Kiểm tra tỷ giá 629 USD VND hôm nay chính xác nhất. Dữ liệu chuẩn từ Google Finance. Tham khảo thống kê chuyển đổi 629 USD sang VND trong 30 ngày qua, 3 tháng qua, 6 tháng qua và 52 tuần qua

Theo tỷ giá hôm nay là 1 USD = 25465 thì:

629 USD = 16.017.485 đ VND

=Chuyển đổi mệnh giá USD khác sang VND

Đổi USD Sang VND Online

So sánh số tiền chuyển đổi 629 USD sang VND trong 30 ngày qua

Ngày USD VND
22/05/2462916017485
21/05/2462916015598
20/05/2462916011195
19/05/2462916007421
18/05/2462916007421
17/05/2462916007421
16/05/2462916002703,5
15/05/2462916009622,5
14/05/2462916012767,5
13/05/2462916010251,5
12/05/2462916011195
11/05/2462916011195
10/05/2462916011195
09/05/2462916006477,5
08/05/2462915997042,5
07/05/2462915982890
06/05/2462915964020
05/05/2462915986035
04/05/2462915986035
03/05/2462915986035
02/05/2462915979745
01/05/2462915942005
30/04/2462915942005
29/04/2462915942005
28/04/2462915942005
27/04/2462915942005
26/04/2462915942005
25/04/2462915951440
24/04/2462915989180
23/04/2462916004905

So sánh số tiền chuyển đổi 629 USD sang VND qua các kỳ 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng

Chuyển đổi 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Max160174851601748516017485
Min159420051549227015240670
Trung bình15987376,8715808634,5415545544,33
Biến động0,494399685621,0602678630,8346035

So sánh số tiền chuyển đổi 629 USD sang VND 52 tuần qua

Tuần kết thúc vào ngày USD VND
21/04/2362914770492,5
28/04/2362914768920
05/05/2362914800370
12/05/2362914797225
19/05/2362914834965
26/05/2362914875850
02/06/2362914871132,5
09/06/2362914880567,5
16/06/2362914904155
23/06/2362914929315
30/06/2362914945040
07/07/2362914982780
14/07/2362915099145
21/07/2362915149465
28/07/2362915132167,5
04/08/2362915262685
11/08/2362915330302,5
18/08/2362915287845
25/08/2362915338165
01/09/2362915382195
08/09/2362915435660
15/09/2362915460820
22/09/2362915432515
29/09/2362915300425
06/10/2362915262685
13/10/2362915268975
20/10/2362915278410
27/10/2362915240670
03/11/2362915268975
10/11/2362915253250
17/11/2362915265830
24/11/2362915335020
01/12/2362915413645
08/12/2362915441950
15/12/2362915476545
22/12/2362915316150
29/12/2362915363325
05/01/2462915429370
12/01/2462915498560
19/01/2462915507995
26/01/2462915507995
02/02/2462915551710,5
09/02/2462915580330
16/02/2462915607062,5
23/02/2462915702985
01/03/2462915748587,5
08/03/2462916004905
15/03/2462915942005
22/03/2462915986035
29/03/2462916011195
05/04/2462916007421
30/12/996290

Chuyển đổi USD sang VND thông dụng khác