429 USD bằng bao nhiêu tiền VND hôm nay 23/05/2024

Kiểm tra tỷ giá 429 USD VND hôm nay chính xác nhất. Dữ liệu chuẩn từ Google Finance. Tham khảo thống kê chuyển đổi 429 USD sang VND trong 30 ngày qua, 3 tháng qua, 6 tháng qua và 52 tuần qua

Theo tỷ giá hôm nay là 1 USD = 25465 thì:

429 USD = 10.924.485 đ VND

=Chuyển đổi mệnh giá USD khác sang VND

Đổi USD Sang VND Online

So sánh số tiền chuyển đổi 429 USD sang VND trong 30 ngày qua

Ngày USD VND
22/05/2442910924485
21/05/2442910923198
20/05/2442910920195
19/05/2442910917621
18/05/2442910917621
17/05/2442910917621
16/05/2442910914403,5
15/05/2442910919122,5
14/05/2442910921267,5
13/05/2442910919551,5
12/05/2442910920195
11/05/2442910920195
10/05/2442910920195
09/05/2442910916977,5
08/05/2442910910542,5
07/05/2442910900890
06/05/2442910888020
05/05/2442910903035
04/05/2442910903035
03/05/2442910903035
02/05/2442910898745
01/05/2442910873005
30/04/2442910873005
29/04/2442910873005
28/04/2442910873005
27/04/2442910873005
26/04/2442910873005
25/04/2442910879440
24/04/2442910905180
23/04/2442910915905

So sánh số tiền chuyển đổi 429 USD sang VND qua các kỳ 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng

Chuyển đổi 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Max109244851092448510924485
Min108730051056627010394670
Trung bình10903950,210782041,6810602604,96
Biến động0,337197877814,3638392921,03027806

So sánh số tiền chuyển đổi 429 USD sang VND 52 tuần qua

Tuần kết thúc vào ngày USD VND
21/04/2342910073992,5
28/04/2342910072920
05/05/2342910094370
12/05/2342910092225
19/05/2342910117965
26/05/2342910145850
02/06/2342910142632,5
09/06/2342910149067,5
16/06/2342910165155
23/06/2342910182315
30/06/2342910193040
07/07/2342910218780
14/07/2342910298145
21/07/2342910332465
28/07/2342910320667,5
04/08/2342910409685
11/08/2342910455802,5
18/08/2342910426845
25/08/2342910461165
01/09/2342910491195
08/09/2342910527660
15/09/2342910544820
22/09/2342910525515
29/09/2342910435425
06/10/2342910409685
13/10/2342910413975
20/10/2342910420410
27/10/2342910394670
03/11/2342910413975
10/11/2342910403250
17/11/2342910411830
24/11/2342910459020
01/12/2342910512645
08/12/2342910531950
15/12/2342910555545
22/12/2342910446150
29/12/2342910478325
05/01/2442910523370
12/01/2442910570560
19/01/2442910576995
26/01/2442910576995
02/02/2442910606810,5
09/02/2442910626330
16/02/2442910644562,5
23/02/2442910709985
01/03/2442910741087,5
08/03/2442910915905
15/03/2442910873005
22/03/2442910903035
29/03/2442910920195
05/04/2442910917621
30/12/994290

Chuyển đổi USD sang VND thông dụng khác